Gạch không nung và gạch đất nung (gạch đỏ) là hai loại vật liệu xây dựng phổ biến tại Việt Nam, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng và được sử dụng cho các hạng mục công trình khác nhau. Trong bối cảnh Chính phủ Việt Nam thúc đẩy sử dụng gạch không nung để bảo vệ môi trường và giảm khai thác tài nguyên đất sét, việc so sánh giá cả giữa hai loại gạch này là yếu tố quan trọng giúp chủ đầu tư và nhà thầu đưa ra lựa chọn phù hợp. Bài viết này sẽ so sánh giá gạch không nung và gạch đất nung trên thị trường Việt Nam năm 2025, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và xu hướng sử dụng.
1. Tổng Quan Về Gạch Không Nung Và Gạch Đất Nung
Gạch Không Nung
Đặc điểm: Gạch không nung (gạch block, gạch AAC, gạch papanh, gạch CLC) được sản xuất từ xi măng, cát, đá mạt, tro bay, xỉ than hoặc các phế thải công nghiệp, không qua quá trình nung ở nhiệt độ cao. Các loại phổ biến bao gồm:
Gạch xi măng cốt liệu (gạch block): Đặc hoặc có lỗ (4-6 lỗ), chiếm hơn 80% thị phần gạch không nung.
Gạch bê tông khí chưng áp (AAC): Siêu nhẹ, cách âm, cách nhiệt tốt.
Gạch papanh: Giá rẻ, sử dụng xỉ than, phù hợp cho công trình tạm.
Ưu điểm: Thân thiện với môi trường, không sử dụng đất sét, tiết kiệm năng lượng, đa dạng kích thước và mẫu mã, cách âm và cách nhiệt tốt.
Nhược điểm: Độ hút nước cao (đặc biệt với gạch có lỗ), đòi hỏi kỹ thuật thi công chuyên môn, chưa phổ biến ở một số khu vực.
So sánh chi tiết gạch không nung và gạch đất nung
Gạch Đất Nung (Gạch đỏ)
Đặc điểm: Gạch đất nung (gạch đỏ, gạch tuynel, gạch Hoffman) được làm từ đất sét, nung ở nhiệt độ cao (trên 1.000°C), có dạng đặc, 2 lỗ, 4 lỗ, hoặc 6 lỗ.
Ưu điểm: Giá thành rẻ, quen thuộc với người Việt, dễ mua, chịu lực tốt, phù hợp cho tường móng và tường bao.
Nhược điểm: Quá trình sản xuất gây ô nhiễm môi trường (phát thải CO2, sử dụng than, củi), khai thác đất sét làm giảm diện tích đất nông nghiệp.
2. Bảng Giá Tham Khảo Gạch Không Nung Và Gạch Đất Nung Mới Nhất
Giá gạch trên thị trường Việt Nam năm 2025 thay đổi tùy thuộc vào loại gạch, kích thước, khu vực, nhà cung cấp, và chi phí vận chuyển. Dưới đây là bảng giá tham khảo (chưa bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT, trừ khi ghi chú khác):
Loại gạch | Kích thước (mm) | Giá (VNĐ/viên) | Nguồn tham khảo |
---|---|---|---|
Gạch không nung | |||
Gạch block 4 lỗ | 80 x 80 x 180 | 1.000 – 1.400 | |
Gạch block đặc | 390 x 190 x 90 | 1.500 – 3.000 | |
Gạch bê tông khí chưng áp (AAC) | 600 x 200 x 100 | 7.000 – 7.600 | |
Gạch papanh | 220 x 105 x 60 | 700 – 1.200 | |
Gạch không vữa/lắp ghép (GBS) | Tùy kích thước | 5.000 – 10.000 | |
Gạch đất nung | |||
Gạch tuynel 4 lỗ (loại tốt) | 80 x 80 x 180 | 1.100 – 1.200 | |
Gạch Hoffman 4 lỗ | 80 x 80 x 180 | 900 – 1.100 | |
Gạch đặc | 200 x 100 x 60 | 980 – 26.500 | |
Gạch 2 lỗ | 180 x 80 x 45 | 990 – 6.200 | |
Gạch 4 lỗ | 80 x 80 x 180 | 400 – 4.300 | , |
Gạch 6 lỗ | 200 x 100 x 60 | 1.600 – 3.400 |
Lưu ý:
Giá gạch không nung 4 lỗ (1.000-1.400 VNĐ/viên) tương đương hoặc nhỉnh hơn một chút so với gạch tuynel 4 lỗ (1.100-1.200 VNĐ/viên) tại các tỉnh phía Nam như TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương, khi tính thêm chi phí vận chuyển (100-300 VNĐ/viên).
Gạch AAC có giá cao hơn đáng kể (7.000-7.600 VNĐ/viên) do công nghệ sản xuất hiện đại và tính năng vượt trội (nhẹ, cách âm, cách nhiệt).
Giá gạch đất nung đặc dao động lớn (980-26.500 VNĐ/viên) tùy thuộc vào chất lượng và thương hiệu.
Chi phí vận chuyển có thể làm tăng giá gạch từ 100-300 VNĐ/viên, đặc biệt ở các khu vực xa nhà máy.
Báo giá gạch không nung tại khu vực Hòa Bình, Phú Thọ
3. So Sánh Giá Và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
3.1. So Sánh Giá Theo Loại Gạch
Gạch 4 lỗ (kích thước 80x80x180mm):
Gạch không nung 4 lỗ (1.000-1.400 VNĐ/viên) có giá tương đương hoặc cao hơn gạch tuynel 4 lỗ (1.100-1.200 VNĐ/viên) hoặc gạch Hoffman 4 lỗ (900-1.100 VNĐ/viên) tại các tỉnh phía Nam. Khi tính thêm chi phí vận chuyển, giá gạch không nung có thể cao hơn 100-200 VNĐ/viên.
Gạch đặc:
Gạch block đặc (1.500-3.000 VNĐ/viên) thường đắt hơn gạch đất nung đặc (980-26.500 VNĐ/viên), nhưng gạch đất nung đặc có biên độ giá rộng hơn do chất lượng và thương hiệu khác nhau,.
Gạch AAC:
Gạch AAC (7.000-7.600 VNĐ/viên) đắt hơn nhiều so với gạch đất nung 4 lỗ hoặc 6 lỗ (400-4.300 VNĐ/viên), do công nghệ chưng áp và các ưu điểm vượt trội (nhẹ, cách âm, cách nhiệt),.
Gạch không vữa/lắp ghép (GBS):
Giá cao hơn (5.000-10.000 VNĐ/viên) nhưng tiết kiệm chi phí xây dựng tổng thể (giảm vữa, nhân công, thời gian thi công) khoảng 35% so với gạch đất nung tuynel.
Gạch papanh:
Giá rẻ nhất (700-1.200 VNĐ/viên), phù hợp cho công trình tạm, nhưng chất lượng thấp hơn gạch đất nung.
3.2. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá
Nguyên liệu:
Gạch không nung sử dụng nguyên liệu sẵn có (xi măng, cát, tro bay, xỉ than), giá thành ổn định hơn ở các khu vực có nguồn nguyên liệu dồi dào (như Hà Nam, Đồng Nai). Gạch đất nung phụ thuộc vào đất sét, vốn đang cạn kiệt, làm tăng chi phí khai thác.
Công nghệ sản xuất:
Gạch không nung (đặc biệt là gạch AAC) yêu cầu công nghệ hiện đại (chưng áp, ép rung), làm tăng giá thành so với gạch đất nung sản xuất thủ công hoặc bán thủ công,.
Chi phí vận chuyển:
Gạch không nung thường được sản xuất gần công trình (ví dụ: nhà máy Đại Phương tại Hà Nam, Gạch Thái Châu tại Đồng Nai), giúp giảm chi phí vận chuyển. Gạch đất nung, đặc biệt là gạch Hoffman, có giá thấp hơn tại lò nhưng tăng thêm 100-200 VNĐ/viên khi vận chuyển,.
Chính sách hỗ trợ:
Gạch không nung được hưởng ưu đãi thuế và hỗ trợ đầu tư theo Quyết định 2171/QĐ-TTg và Nghị định 24a/2016/NĐ-CP, giúp giảm giá thành ở một số khu vực. Trong khi đó, gạch đất nung bị hạn chế sản xuất do tác động môi trường, làm tăng giá ở một số địa phương,.
Nhu cầu thị trường:
Năm 2025, giá gạch không nung có xu hướng tăng nhẹ do nhu cầu tăng và chi phí sản xuất cao hơn (xi măng, phụ gia). Gạch đất nung vẫn giữ giá ổn định nhờ sự quen thuộc và mạng lưới phân phối rộng,.
3.3. So Sánh Chi Phí Tổng Thể
Gạch không nung: Mặc dù giá viên gạch có thể cao hơn (đặc biệt với gạch AAC), nhưng tổng chi phí xây dựng thường thấp hơn 5-35% nhờ:
Kích thước lớn (gấp 2-11 lần gạch đất nung), giảm số lượng gạch và vữa cần dùng.
Tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.
Gạch không vữa (GBS) giảm chi phí trát, tô, sơn,.
Gạch đất nung: Giá viên gạch thấp hơn, nhưng chi phí tổng thể có thể cao hơn do:
Kích thước nhỏ, cần nhiều gạch và vữa hơn.
Yêu cầu trát tường dày để đảm bảo chống thấm, tăng chi phí nhân công và vật liệu.
4. Xu Hướng Sử Dụng Gạch Không Nung Và Gạch Đất Nung
Gạch không nung:
Được Chính phủ khuyến khích sử dụng theo Quyết định 2171/QĐ-TTg, với mục tiêu chiếm 35-40% thị phần vật liệu xây vào năm 2025 và 40-45% vào năm 2030,.
Phù hợp cho các công trình hiện đại (nhà cao tầng, nhà xưởng, trung tâm thương mại) nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt và tính thẩm mỹ cao.
Tuy nhiên, vẫn chưa phổ biến ở các khu vực nông thôn do thói quen sử dụng gạch đất nung và thiếu đội ngũ thi công chuyên nghiệp.
Gạch đất nung:
Vẫn chiếm ưu thế ở các công trình dân dụng nhỏ, nhà ở nông thôn, nhờ giá rẻ, dễ mua và quen thuộc với người dân,.
Bị hạn chế sản xuất do tác động môi trường, dẫn đến nguồn cung giảm ở một số khu vực như Bến Tre, nơi đã ngừng yêu cầu bắt buộc sử dụng gạch không nung do các vấn đề về chất lượng.
5. Lưu Ý Khi Lựa Chọn Gạch
Yêu cầu công trình:
Gạch không nung (AAC, block đặc) phù hợp cho công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt, hoặc công trình xanh (đạt chứng nhận LEED, LOTUS).
Gạch đất nung (đặc, 4 lỗ) phù hợp cho tường móng, tường bao cần chịu lực cao và chống thấm.
Chất lượng gạch:
Gạch không nung cần đạt tiêu chuẩn TCVN 6477:2016 (gạch bê tông) hoặc TCVN 7959:2011 (gạch AAC). Kiểm tra cường độ chịu nén (MÁC 7.5 trở lên cho công trình chịu lực) và độ hút nước (dưới 15%).
Gạch đất nung cần đảm bảo kích thước đồng đều, không nứt vỡ, đạt tiêu chuẩn TCVN 1451:1998.
Nhà cung cấp uy tín:
Gạch không nung: Đại Phương (Hà Nam), Gạch Thái Châu (Đồng Nai), Càn Thanh (TP.HCM),.
Gạch đất nung: Gạch Lợi Lộc (miền Nam), Tuildonai (Đồng Nai),.
Chi phí vận chuyển và thi công:
Lựa chọn nhà cung cấp gần công trình để giảm chi phí vận chuyển.
Đảm bảo đội ngũ thi công có kinh nghiệm với gạch không nung để tránh nứt, thấm.
6. Kết Luận
Trên thị trường Việt Nam năm 2025, giá gạch không nung (1.000-7.600 VNĐ/viên) thường tương đương hoặc cao hơn gạch đất nung (400-26.500 VNĐ/viên), tùy thuộc vào loại gạch và khu vực. Gạch không nung, đặc biệt là gạch AAC và gạch không vữa, có giá cao hơn nhưng mang lại lợi ích kinh tế dài hạn nhờ tiết kiệm chi phí xây dựng (5-35%), thời gian thi công, và phù hợp với xu hướng xây dựng xanh. Gạch đất nung vẫn chiếm ưu thế ở các công trình nhỏ nhờ giá rẻ và sự quen thuộc, nhưng bị hạn chế bởi tác động môi trường.
Để lựa chọn phù hợp, cần cân nhắc yêu cầu công trình, ngân sách, và chất lượng gạch từ các nhà cung cấp uy tín. Với sự hỗ trợ của các chính sách như Quyết định 2171/QĐ-TTg, gạch không nung đang dần khẳng định vị thế, hứa hẹn trở thành vật liệu chủ đạo trong tương lai.
Nếu bạn đang cần tìm một đơn vị cung cấp gạch không nung uy tín tại Phú Thọ, Hòa Bình và miền bắc, đừng ngại ngần liên hệ Gạch Đức An để được hỗ trợ ngay nhé!
>> Xem thêm:
- Xu Hướng Xây Dựng Xanh: Gạch Không Nung Ngày Càng Được Ưa Chuộng
- Những sai lầm phổ biến khi thi công gạch không nung và cách khắc phục
Gachducan.vn